Visa vợ chồng Úc là một trong những loại thị thực được nhiều cặp đôi quan tâm khi muốn xây dựng tổ ấm tại xứ sở chuột túi. Tuy nhiên, trước khi bắt đầu quá trình xin visa, việc tìm hiểu kỹ lưỡng về các chi phí liên quan là vô cùng quan trọng. Chi phí xin visa không chỉ bao gồm lệ phí nộp đơn mà còn có những khoản phát sinh khác mà bạn cần lên kế hoạch kỹ lưỡng.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích chi tiết các loại chi phí cần chuẩn bị khi xin visa vợ chồng Úc, từ phí chính thức, chi phí dịch vụ, đến các khoản bổ sung khác, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và chủ động trong quá trình chuẩn bị.
1. Tổng Quan Về Visa Vợ Chồng Úc
Visa vợ chồng Úc là loại thị thực dành cho những người đã kết hôn hợp pháp hoặc có mối quan hệ de facto (sống chung không chính thức) với công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện. Visa này được chia thành hai giai đoạn:
- Visa tạm thời (Subclass 820/309): Cho phép đương đơn sinh sống và làm việc tại Úc trong thời gian chờ xét duyệt visa thường trú.
- Visa thường trú (Subclass 801/100): Được cấp sau khi đương đơn chứng minh mối quan hệ bền vững trong khoảng 2 năm kể từ khi được cấp visa tạm thời.
Ngoài ra, visa hôn thê Úc (Subclass 300) cũng là một loại thị thực phổ biến dành cho những người đính hôn và có kế hoạch kết hôn tại Úc trong vòng 9 tháng sau khi visa được cấp.
2. Chi Phí Xin Visa Vợ Chồng Úc Là Bao Nhiêu?
2.1. Lệ phí chính thức của Bộ Nội vụ Úc
Đây là khoản chi phí bắt buộc mà bạn phải nộp khi đăng ký visa. Lệ phí sẽ thay đổi tùy vào loại visa và tình trạng đương đơn.
- Visa vợ chồng Úc (Subclass 820/801 hoặc 309/100):
- Người lớn: 8,085 AUD (khoảng 130-140 triệu VNĐ).
- Trẻ em đi kèm: 2,025 AUD (khoảng 32-35 triệu VNĐ).
- Visa hôn thê Úc (Subclass 300):
- Người lớn: 8,085 AUD.
- Trẻ em đi kèm: 2,025 AUD.
Lưu ý: Phí này có thể được điều chỉnh hàng năm, vì vậy bạn nên kiểm tra thông tin mới nhất trên trang web chính thức của Bộ Nội vụ Úc.
2.2. Chi phí khám sức khỏe
Khám sức khỏe là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo bạn đủ điều kiện về y tế khi xin visa. Tại Việt Nam, chi phí khám sức khỏe thường dao động từ 3-5 triệu VNĐ/người, tùy vào cơ sở y tế được chỉ định. Các hạng mục kiểm tra bao gồm chụp X-quang phổi, xét nghiệm máu, nước tiểu và các bệnh truyền nhiễm khác.
2.3. Chi phí lý lịch tư pháp
Bộ Nội vụ Úc yêu cầu bạn cung cấp giấy xác nhận lý lịch tư pháp của quốc gia mà bạn đã cư trú từ 12 tháng trở lên trong 10 năm qua. Tại Việt Nam, phí xin lý lịch tư pháp thường khoảng 200,000 VNĐ - 300,000 VNĐ/lần, chưa bao gồm phí dịch thuật công chứng (khoảng 100,000 VNĐ - 200,000 VNĐ/trang).
2.4. Phí dịch thuật và công chứng hồ sơ
Toàn bộ hồ sơ xin visa phải được dịch thuật sang tiếng Anh và công chứng. Các tài liệu thường bao gồm: giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, chứng minh nhân dân, sổ hộ khẩu, giấy xác nhận mối quan hệ,...
- Chi phí dịch thuật: 100,000 - 200,000 VNĐ/trang.
- Chi phí công chứng: 20,000 - 30,000 VNĐ/bản.
2.5. Chi phí chứng minh mối quan hệ
Để chứng minh mối quan hệ chân thật, bạn cần nộp bằng chứng như ảnh chụp chung, hóa đơn, vé máy bay, thư từ, hoặc tài khoản ngân hàng chung.
- In ấn, chụp ảnh: Khoảng 500,000 VNĐ - 1,000,000 VNĐ (tùy số lượng tài liệu).
- Dịch vụ tư vấn chuẩn bị bằng chứng: Nếu bạn cần hỗ trợ từ các chuyên gia di trú, chi phí dao động từ 10-20 triệu VNĐ.
2.6. Phí tư vấn và dịch vụ di trú
Nếu bạn sử dụng dịch vụ của các công ty tư vấn di trú, mức phí có thể từ 50-100 triệu VNĐ, tùy vào độ phức tạp của hồ sơ. Mặc dù đây không phải là chi phí bắt buộc, nhưng việc có sự hỗ trợ từ chuyên gia sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tăng tỷ lệ thành công.
3. Các Chi Phí Phát Sinh Khác
Ngoài các chi phí chính trên, bạn cũng nên dự trù ngân sách cho những khoản sau:
- Phí nộp hồ sơ bổ sung (nếu cần): Nếu hồ sơ không đầy đủ, bạn có thể phải nộp thêm tài liệu và chịu thêm phí.
- Phí di chuyển: Chi phí đi lại để khám sức khỏe, phỏng vấn, hoặc nộp hồ sơ tại các trung tâm tiếp nhận.
- Phí gửi hồ sơ qua đường bưu điện: Khoảng 300,000 - 500,000 VNĐ/lần.
4. Làm Thế Nào Để Tiết Kiệm Chi Phí?
4.1. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ ngay từ đầu
Việc chuẩn bị hồ sơ chính xác và đầy đủ giúp bạn tránh bị yêu cầu bổ sung tài liệu, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí phát sinh.
4.2. Lựa chọn dịch vụ phù hợp
Nếu bạn cần sự hỗ trợ từ chuyên gia, hãy tìm kiếm các công ty tư vấn có uy tín và so sánh giá cả trước khi lựa chọn.
4.3. Tận dụng các chương trình giảm giá hoặc hỗ trợ
Một số tổ chức hoặc công ty tư vấn có thể cung cấp các chương trình hỗ trợ chi phí hoặc ưu đãi đặc biệt dành cho khách hàng.
5. Kết Luận
Chi phí xin visa vợ chồng Úc không hề nhỏ, nhưng nếu bạn lên kế hoạch kỹ lưỡng và chuẩn bị tốt, quá trình này sẽ diễn ra suôn sẻ hơn. Hãy nhớ rằng, visa vợ chồng Úc, visa hôn thê Úc hay định cư Úc diện hôn nhân không chỉ là cánh cửa để bạn đến với người thân yêu mà còn là cơ hội để bạn xây dựng một tương lai bền vững tại xứ sở kangaroo.